Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
TKHH-01852
| Phạm Trương | Đề kiểm tra kiến thức Hóa học 8 | Giáo dục | H. | 2012 | 53 | 35000 |
2 |
TKSH-01990
| Đức Mạnh | Vở bài tập Sinh học 9 | Giáo dục | H. | 2011 | 054 | 14000 |
3 |
TKTO-01901
| Bùi Văn Tuyên | Để học tốt Toán 7 Tập 2 | Giáo dục | H. | 2011 | 51 | 22000 |
4 |
TKTO-01905
| Bùi Văn Tuyên | Để học tốt Toán 7 Tập 1 | Giáo dục | H. | 2011 | 51 | 22000 |
5 |
SGK-00016
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 | Giáo dục | H. | 2004 | 6 | 8800 |
6 |
VHNT-00040
| BAN THƯỜNG VỤ TỈNH ỦY KHÓA XV | BÀ MẸ VIỆT NAM ANH HÙNG TỈNH HẢI DƯƠNG | Văn hóa dân tộc | H. | 2003 | Đ | 0 |
7 |
VHNT-00041
| Hà Thị Cẩm Anh | Một nửa của người đàn bà | Văn hóa dân tộc | H. | 2013 | Đ | 75000 |
8 |
VHNT-00124
| NGUYỄN DUY TRỌNG | NẮNG KHÔNG MÙA | Văn hóa dân tộc | H. | 2003 | Đ | 0 |
9 |
VHNT-00126
| NHIỀU TÁC GIẢ | CÓ VÀ KHÔNG CÓ | Văn hóa dân tộc | H. | 2003 | Đ | 0 |
10 |
VHNT-00139
| NGÔ ANH QUỸ | RƠM VÀNG THƠ | Văn hóa dân tộc | H. | 2003 | Đ | 0 |
|